Có 2 kết quả:
圣餐 shèng cān ㄕㄥˋ ㄘㄢ • 聖餐 shèng cān ㄕㄥˋ ㄘㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy communion (of the Christian mass)
(2) sacrament
(2) sacrament
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy communion (of the Christian mass)
(2) sacrament
(2) sacrament
Bình luận 0